Từ vựng tiếng Trung về các con vật
Cách đọc 12 con giáp tiếng Trung
Động vật动物/dòngwù/
Con giáp生肖/shēngxiào/
Chuột鼠/shǔ/
Trâu牛/niú/
Hổ虎/hǔ/
Mèo猫/máo/
Thỏ兔/tù/
Rồng龙/lóng/
Rắn蛇/shé/
Ngựa马/mǎ/
Dê羊/yáng/
Khỉ猴/hóu/
Gà鸡/jī/
Chó狗/gǒu/
Lợn猪/zhū/
12 con giáp tiếng Trung Quốc
Con chó trong tiếng Trung
Thú cưng宠物/chǒngwù/
Chó 狗/gǒu/
Cảnh khuyển警犬/jǐngquǎn/
Chó sói狼/láng/
Chó Husky 哈士奇/Hāshìqí/
Chó Chihuahua吉娃娃 /Jíwáwa/
Chó Poodle贵宾犬/Guìbīn quǎn/ hoặc 卷毛狗/Juànmáo gǒu/
Chó Pug 巴哥犬 /Bāgē quǎn/
Chó Alaska阿拉斯加雪橇犬 /Ālāsījiā xuěqiāo quǎn/
Chó Shiba柴犬/Cháiquǎn/ hoặc 西巴犬/Xībā quǎn/
Chó Corgi威尔士柯基 /Wēi'ěrshì Kējī/
Chó Becgie 牧羊犬 /Mùyáng quǎn/
Tiếng Trung con chó
Từ vựng tiếng Trung về các con vật hàng ngày
Mèo猫/máo/
Mèo hoang野猫/yěmáo/
Mèo tam thể 三色猫 /Sānsè máo/ hoặc 三花猫 /Sānhuā máo/
Mèo mướp (Mèo vằn) 虎斑猫 /Hǔbān máo/
Mèo Sphynx斯芬克斯猫 /Sīfēnkèsī máo/
Mèo Ba tư: 波斯猫 /Bōsī máo/
Mèo xiêm暹罗猫 /Xiānluó máo/
Mèo Anh lông ngắn British Shorthair 英国短毛猫 /Yīngguó duǎnmáo máo/ hoặc 英短蓝猫/Yīng duǎn lán máo/
Mèo rừng Na Uy 挪威森林猫 /Nuówēi sēnlín máo/ Mèo Munchkin曼基康猫 /Mànjīkāng máo/ hoặc曼切堪猫 /Mànqièkān máo/
Mèo tai cụp Scottish Fold苏格兰折耳猫 /Sūgélán zhé’ěr máo/
Chuột 鼠/shǔ/
Chuột bạch白老鼠 /bái lǎoshǔ/
Chuột lang 豚鼠/túnshǔ/
Hamster仓鼠/Cāngshǔ/
Cá鱼/yú/
Cá cảnh观赏鱼 /guānshǎng yú/
Cá vàng金鱼/jīnyú/
Chim鸟/niǎo/
Chim bồ câu 鸽子/gēzi/
Chim sẻ麻雀/máquè/
Chim hoạ mi画眉鸟 /huàméi niǎo/
Chim én褐雨燕/hèyǔyàn/
Chim vàng anh黄鹂鸣/huánglí niǎo/
Chim yến 雨燕/yǔyàn/
Vẹt 鹦鹉/yīngwǔ/
Đại bàng 雕 /diāo/
Quạ 乌鸦/wūyā/
Thiên nga天鹅/tiān’é/
Nuôi thú cưng 养宠物 /yǎng chǒngwù/
Gọi, kêu 叫/jiào/
Tiếng chó sủa汪/wāng/
Tiếng mèo kêu喵/miāo/
Cắn咬/yǎo/
Huấn luyện 训练/xùnliàn/
Dắt chó đi dạo 遛狗/liù gǒu
Chia sẻ để rảnh học lại nhá
{{ comment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ comment.content }}
{{ childComment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ childComment.content }}