Các từ vựng tiếng trung trong Văn phòng
Bạn mới được nhận vào ví trí làm việc trong môi trường Văn phòng doanh nghiệp nước ngoài mà yêu cầu sử dụng tiếng Trung, mà bạn vẫn thiếu vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tiếng Trung.
Nhận biết được điều đó Trung tâm dạy học tiếng Trung Online TOMATO chia sẻ đến các bạn Những từ vựng tiếng Trung về văn phòng:
Từ vựng tiếng Hoa văn phòng
1 | 电脑 | Diàn nǎo | máy tính |
2 | 电话 | Diàn huà | điện thoại |
3 | 传真机 | Chuánzhēn jī | máy fax |
4 | 扫描仪 | Sǎomiáo yí | máy Scan |
5 | 复印机 | Fùyìnjī | máy Photo |
6 | 复印纸 | Fùyìn zhǐ | Giấy Photo |
7 | 打印纸 | Dǎyìn zhǐ | Giấy in |
8 | 打印机 | Dǎyìnjī | máy in |
9 | 传真纸 | Chuánzhēn zhǐ | giấy Fax |
10 | 签字笔 | Qiānzì bǐ | bút ký |
11 | 文件夹 | Wénjiàn jiā | bìa hồ sơ |
12 | 白板笔 | Báibǎn bǐ | bút viết bẳng |
13 | 记号笔 | Jìhào bǐ | bút màu ghi nhớ |
14 | 办公贴 | Bàngōng tiē | giấy ghi nhớ |
15 | 纸杯 | Zhǐbēi | cốc nhựa |
16 | 资料册 | Zīliào cè | album đựng tài liệu |
17 | 剪刀 | Jiǎndāo | kéo |
18 | 直尺 | Zhí chǐ | thước |
19 | 彩色长尾夹 | Cǎisè cháng wěi jiā | kẹp giấy nhiềumàu |
20 | 大号账本夹 | Dà hào zhàng běn jiā | giá đựng hồ sơ |
21 | 裁纸刀片 | Cái zhǐ dāopiàn | dao cắt giấy |
22 | 快干印泥 | Kuài gān yìnní | mực đóng dấu |
23 | 笔筒 | Bǐ tǒng | hộp bút |
24 | 复写纸 | Fù xiě zhǐ | giấy than |
25 | 液体胶水 | Yètǐ jiāo shuǐ | keo gián |
26 | 印油 | Yìn yóu | mực in |
27 | 涂改带 | Tú gǎi dài | băng dán trồng |
28 | 档案盒 | Dǎng’àn | hé hộp đựng hồ sơ |
29 | 活动挂图 | Huó dòng guà tú | bảng lật |
30 | 县挂式文件夹 | Xiàn guà shì wénjiàn jiā | bìa hồ sơ treo |
31 | 议程 | Yìchéng | nhật ký công tác |
32 | 盒式文件夹 | Hé shì wénjiàn jiā | bìa hồ sơ còng bật |
33 | 文件柜 | Wén jiàn guì | tủ đựng hồ sơ |
34 | 订书机 | Dìng shū jī | máy ghim |
35 | 橡皮图章 | Xiàngpí túzhāng | con dấu cao su |
36 | 胶带架 | Jiāodài jià | băng keo |
37 | 打孔器 | Dǎ kǒng qì | máy bấm lỗ |
38 | 皮筋 | Pí jīn | giây thun |
39 | 标签 | Biāo qiān | nhãn |
40 | 曲别针 | Qū bié zhēn | găm/ kẹp giấy |
41 | 图钉 | Tú dīng | đinh rệp |
42 | 订书钉 | Dìng shū dīng | kim găm |
{{ comment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ comment.content }}
{{ childComment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ childComment.content }}