50 từ láy thông dụng trong tiếng Nhật
Giống như tiếng Việt, người Nhật họ cũng sử dụng từ láy để miêu tả hành động hay âm thanh trong giao tiếp. Từ láy tiếng Nhật giúp cho lời nói trở nên hấp dẫn và thu hút hơn. Với âm điệu nhịp nhàng khiến người nghe cảm thấy dễ chịu và dễ học thuộc.
Các bạn đã từng sử dụng các từ láy trong câu nói của mình chưa? Hãy thử 1 lần thậm chí nhiều lần đi nhé. Mình thấy khá thú vị đấy! Cùng Ngoại ngữ TOMATO tìm hiểu các từ láy tiếng Nhật và ý nghĩa của chúng nhé! :)
>> Tổng hợp các đầu sách học tiếng Nhật hay
>> Học tiếng Nhật giáo trình Minano nihongo
1. うとうと (utouto) Ngủ gật
Từ láy tiếng Nhật
2. ぎゅうぎゅう (gyuugyuu) Chật ních
Từ láy tiếng Nhật
3. きらきら (kirakira) Lấp lánh
Từ láy tiếng Nhật
4. べらべら (berabera) Nói chuyện luyến thoáng, nhanh
5.ぺらぺら (perapera) Nói ngoại ngữ trôi trảy
6.ぺこぺこ (pekpeko) Đói meo
Từ láy tiếng Nhật
7.はらはら (harahara) Áy náy, lo lắng
8.にこにこ (nikoniko) Cười mỉm
9.ぐちゃぐちゃ (guchya guchya) Bữa bộnm lộn xộn
10.ごろごろ (gorogoro) Tình trạng không làm gì (ăn không ngồi rồi)
Từ láy tiếng Nhật
11.しくしく (shikushiku) Khóc thút thít
12.ふわふわ (fuwafuwa) Bồng bềnh
13.すらすら (surasura) Trôi trảy, trơn tru
14.すたすた (sutasuta) Đi bộ thoăn thoắt
15.ばらばら (barabara) Bải rác
16.ぼさぼさ (bosabosa) Tóc tai bù xù
17.ぼろぼろ (boroboro) Rách tả tơi, lả tả
Từ láy tiếng Nhật
18.ますます (masumasu) Ngày càng
19.めちゃめちゃ (mechya mechya) Quá mức, quá thể
20.わんわん (wanwan) Tiếng chó sủa "gâu gâu" hoặc tiếng khóc "Oa oa"
21.たびたび (tabitabi) Thường xuyên
22.ねんねん (年々) (nennen) Hàng năm
23.そわそわ (sowasowa) Nhấp nhổm, đừng ngồi không yên
Từ láy tiếng Nhật
24.なかなか (nakanaka) Mãi mà không...
25.どきどき (dokidoki) Hồi hộp
26.ぴかぴか (pikapika) Lấp lánh
27.ぐいぐい (guigui) Uống ừng ực
28.ずるずる (zuruzuru) Dài thườn thượt, lê thê
29.はきはき (hakihaki) Minh bạch, rõ ràng
30.くすくす (kusukusu) Cười khúch khích
Từ láy tiếng Nhật
31.のろのろ (noronoro) Chậm chạp
32.すたすた (sutasuta) Nhanh nhẹn, thoăn thoắt
33.ぎりぎり (girigiri) Suýt soát, gần sát
34.ぐらぐら (guragura) Lung lay
35.ばさばさ (basabasa) Xào xác
36.ひらひら (hirahira) Bay phấp phới
37.とうとう (toutou) Cuối cùng, sau tất cả
38.わくわく (wakuwaku) Háo hức, hồi hộp
39.ぴょんぴょん (pyonpyon) Nhảy ton ton
Từ láy tiếng Nhật
40.だんだん (dandan) Dần dần
41.ぞろぞろ (zorozoro) Dài thườn thượt
42.おいおい (oioi) Này này (gọi)
43.われわれ (wareware) Chúng tôi
44.さまざま (samazama) Đa dạng, phong phú
45.ちゃくちゃく (chyakuchyaku) Ổn định
46.かたがた (katagata) Từng người một
47.べつべつ (別々) (betsubetsu) Riêng biệt
48.ひとびと (人々) (hitobito) Mọi người
49.ぎらぎら (giragira) Chói chang
50.まるまる (丸々) (marumaru) Tròn xoe, tròn trịa
Trung tâm ngoại ngữ Tomato Hải Phòng
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ: Phòng tuyển sinh Trung tâm ngoại ngữ Tomato Hải Phòng
Trụ sở: 65 Quán Nam, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng
MST: 0201636998 – Email: http://tomatoonline.edu.vn/ - Web Học Ofline: http://ngoaingutomato.edu.vn/
Facebook: https://www.facebook.com/trungtamngoainguhaiphongtomato/
Điện thoại: 022 5657 2222 – 0225 628 0123 – Hotline: (Zalo) 0772 334 886) – 0964 299 222 Ms. Trang
Cơ Sở Quán Nam:65 Quán Nam, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng(Đối diện khách sạn sinh viên ĐH Dân Lập)
94 Quán Nam, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng
Cơ Sở Kiến An: 148 Phan Đăng Lưu, Kiến An, Hải Phòng ( Đối diện cổng trường ĐH Hải Phòng) - 0225 3541288
{{ comment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ comment.content }}
{{ childComment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ childComment.content }}