Tổng hợp ngữ pháp HSK1 đầy đủ nhất 2023

Tổng hợp ngữ pháp HSK1 đầy đủ nhất 2023

Tổng hợp ngữ pháp HSK1 đầy đủ nhất 2023

HSK1 là cấp bậc đầu tiên trong thang chứng chỉ trình độ tiếng Trung. Ở cấp độ này, bạn cần nắm được khoảng 150 từ vựng và một số vấn đề ngữ pháp cơ bản làm nền tảng để học lên những trình độ cao hơn. Trong bài viết hôm nay, trung tâm ngoại ngữ Tomato tổng hợp các vấn đề ngữ pháp HKS1 để các bạn tiện theo dõi và ôn tập.

Vì sao cần nắm vững ngữ pháp HSK1 khi học và ôn thi HKS?

Ngữ pháp được xem là xương sống của ngoại ngữ. Khi muốn diễn đạt một câu hoàn chỉnh, ngoài vốn từ vựng phong phú, cách phát âm chuẩn xác thì ngữ pháp đúng cũng là điều vô cùng quan trọng. Nếu nắm tốt ngữ pháp HSK1, bạn sẽ dễ dàng nghe hiểu cấu trúc câu, đọc hiểu cấu trúc câu cộng với hiểu từ vựng thì việc hiểu nội dung nghe, đọc và câu hỏi là điều không mấy khó khăn, nhờ đó có thể chọn đáp án đúng.

Xem thêm: 5+ bí quyết đạt điểm cao kỳ thi HSK 4

Học ngữ pháp HSK1 như thế nào cho đúng?

Nhiều bạn đang học HSK theo giáo trình HSK Standard Course và đã học ngữ pháp HSK1 theo từng bài. Cách học này không sai nhưng có thể không được hệ thống khi không tìm ra được mối liên hệ giữa các nội dung học. Có một đề xuất cho các bạn, hãy tổng hợp kiến thức ngữ pháp theo vấn đề, theo loại (ví dụ tổng hợp các loại câu hỏi, các loại đại từ ngữ pháp hay các loại trợ từ động thái). Làm như vậy, các bạn sẽ học ngữ pháp HSK1 một cách hệ thống hơn và không bị sót.

Học ngữ pháp HSK1 thế nào?

Cách học ngữ pháp HSK1 đúng

Ngoài ra, với mỗi điểm ngữ pháp nên kèm theo 1-2 ví dụ ứng dụng cụ thể. Thêm vào đó, cần có sự so sánh giữa những điểm ngữ giống và khác nhau để tránh nhầm lần lúc đi thi.

Xem thêm: 5+ điều phải biết về kỳ thi HSK 

Tổng hợp ngữ pháp HKS1 đầy đủ nhất

Đại từ tiếng Trung HSK1

1. Đại từ nhân xưng:我. 你. 他. 她. 我们. 你们. 他们. 她们

2. Đại từ chỉ thị:这(这儿). 那 (那儿)

3. Đại từ nghi vấn:谁. 哪 (哪儿). 什么. 多少. 几. 怎么. 怎么样

Ngữ pháp HSK1

Học ngữ pháp HSK1 để có nền tảng tiếng Trung vững chắc

Câu nghi vấn HSK1

1. 吗(ma) ⇒ 这是你的桌子吗?(zhè shì nǐ de zhuōzi ma?)

2. 呢(ne) ⇒ 我是老师,你呢? (wǒ shì lǎoshī, nǐ ne?)

3. 谁(shuí) ⇒ 那个人是谁?(nà ge rén shì shuí?)

4. 哪 (nǎ) ⇒ 这些杯子,你喜欢哪一个?(zhē xiē bēizi, nǐ xǐhuān nǎ ge?)

5. 哪儿(nǎr) ⇒ 你想去哪儿?(nǐ xiǎng qù nǎr?)

6. 什么(shénme) ⇒ 你爱吃什么水果?(nǐ ài chī shénme shuǐguǒ?)

7. 多少(duōshǎo) ⇒ 你们学校有多少学生?(nǐmen xuéxiào yǒu duōshǎo xuéshēng?)

8. 几(jǐ) ⇒ 你几岁了?(nǐ jǐ suì le?)

9. 怎么(zěnme) ⇒ 你怎么了?(nǐ zěnme le?)

10. 怎么样(zěnmeyàng) ⇒ 这本书怎么样?(zhè běn shū zěnmeyàng?)

Xem thêm: Những điều cần biết về kỳ thi HSK trên máy

Số từ tiếng Trung HSK1

1. Biểu thị thời gian: 2009年7月7日 星期四8点40分

2. Biểu thị tuổi: 他今年24岁。

3. Biểu thị số tiền: 15块

4. Biểu thị số điện thoại: 我的电话是58590000。

Ngữ pháp HSK1

Học ngữ pháp HSK1 quan trọng để lên các trình độ cao hơn

Lượng từ tiếng Trung HSK1

1. Đứng sau số từ: 一个. 三 本

2. Đứng sau “这”. “那”. “几”:这个. 那些. 几本

Xem thêm: Kỳ thi HSKK và những điều nhất định phải biết

Phó từ tiếng Trung HSK1

1. Phó từ phủ định:

不 ⇒ 我不是学生。

没 ⇒ 他没去医院。

2. Phó từ trình độ:

很 ⇒ 她很高兴。

太 ⇒ 太好了!

3. Phó từ phạm vi:

都 ⇒ 我们都看见那个人了。

Ngữ pháp HSK1

Phó từ phạm vi trong ngữ pháp HSK1

Liên từ HSK1

和 (hé) ⇒ 我和你 (wǒ hé nǐ)

Giới từ tiếng Trung HSK1

在(zài) ⇒ 我住在北京(wǒ zhù zài běijīng)

Trợ động từ HSK1

1. 会(huì) ⇒ 我会做饭 (wǒ huì zuò fàn)

2. 能(néng) ⇒ 你什么时候能来? (nǐ shénme shíhou néng lái?)

Trợ từ tiếng Trung

1. Trợ từ kết cấu: 的(de) ⇒ 我的电脑 (wǒ de diànnǎo)

2. Trợ từ ngữ khí:

了(le) ⇒ 她去医院了 (tā qù yīyuàn le)

吗 (ma) ⇒ 他是医生吗? (tā shì yīshēng ma?)

呢(ne) ⇒ 你在哪儿呢? (nǐ zài nǎr ne?)

Thán từ tiếng Trung HSK1

喂(wèi) ⇒ 喂,你好 (wèi, nǐ hǎo)

Câu trần thuật

1. Câu khẳng định:

明天星期六(míngtiān xīngqī liù)

我认识他(wǒ rènshi tā)

Ngữ pháp HSK1

Câu trần thuật trong ngữ pháp HSK1

2. Câu phủ định

不(bù) ⇒ 她不在饭店(tā bú zài fàndiàn)

没(méi) ⇒ 她没去看电影(tā méi qù kàn diànyǐng)

Câu cầu khiến

请(qǐng) ⇒ 请坐(qǐng zuò)

Câu cảm thán

太(tài) ⇒ 太好了!(tài hǎo le?)

Kiểu câu đặc biệt

1. Câu chữ “是” ⇒ 他是我的同学。(tā shì wǒ de tóngxué)

2. Câu chữ “有” ⇒ 一年有12个月。(yī nián yǒu 12 ge yuè)

3. Câu có kết cấu “是…的”

Nhấn mạnh thời gian ⇒ 我是昨天来的。(wǒ shì zuótiān lái de)

Nhấn mạnh địa điểm ⇒ 这是在火车站买的。(zhè shì zài huǒchē zhàn mǎi de)

Nhấn mạnh phương thức ⇒ 他是坐飞机来的。(tā shì zuò fēijī lái de)

Trạng thái của động tác

Dùng “在…呢” biểu thị động tác đang diễn ra ⇒ 他们在吃饭呢。(tāmen zài chī fàn ne)

Học tiếng Trung online cùng Tomato

Học tiếng Trung luôn là nhu cầu cần thiết đối với học viên từ mọi lứa tuổi, bởi sự hữu ích và tầm quan trọng của tiếng Trung trong đời sống hiện đại. Có thể thấy, học tiếng Trung trực tuyến đã trở thành trảo lưu, thu hút rất nhiều người theo học vì những ưu điểm: tiện lợi, chi phí hợp lý. Bên cạnh chủ đề ngữ pháp HSK1, Tomato còn rất chủ đề tự học hấp dẫn khác chờ bạn khám phá. Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Trung online hay tìm kiếm web học tiếng Trung uy tín và chất lượng, liên hệ ngay với Tomatoonline để được tư vấn chi tiết. Tại Tomato, chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Trung online từ sơ cấp đến cao cấp, tài liệu phục vụ cho khóa học tiếng Trungonline đạt chất lượng tốt nhất.

Tham khảo các khóa học tiếng Trung online của Tomato tại đây.

Mọi chi tiết xin liên hệ: https://tomatoonline.edu.vn/

Tel: 0225.628.0123 | 0225.657.2222

Hotline: 0964 299 222

Khoá học liên quan

Giỏ hàng ({{ data.length }} sản phẩm)
Loading...