100 từ vựng HSK 3 có phiên âm mới nhất 2023
Từ vựng HSK 3 là một nội dung được tìm kiếm nhiều do nhu cầu học và ôn thi HSK 3 tại Việt Nam rất lớn. Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thành tốt các câu hỏi thi đặc biệt là phần nghe hiểu và đọc hiểu, giúp người làm bài có thể đoán được nội dung chính của câu hỏi thi qua đó đưa ra đáp án chính xác. Trong bài viết dưới đây, trung tâm ngoại ngữ Tomato tổng hợp từ vựng HSK 3.
100 từ vựng HSK 3 có phiên âm
1 |
阿姨 |
āyí |
cô |
2 |
啊 |
a |
Ah |
3 |
矮 |
ǎi |
Thấp |
4 |
爱 |
ài |
yêu và quý |
5 |
爱好 |
àihào |
Sở thích |
6 |
安静 |
Ānjìng |
yên lặng |
7 |
八 |
bā |
tám |
8 |
把 |
bǎ |
Giới từ |
9 |
爸 |
bàba |
bố, cha, ba |
10 |
吧 |
ba |
Trợ từ ngữ khí |
11 |
白 |
bái |
trắng |
12 |
百 |
bǎi |
trăm |
13 |
班 |
bān |
lớp học |
14 |
搬 |
bān |
xoay; kéo |
15 |
半 |
bàn |
một nửa |
16 |
办法 |
bànfǎ |
biện pháp, cách |
17 |
办公室 |
bàngōngshì |
Văn phòng |
18 |
帮忙 |
bāngmáng |
giúp, giúp đỡ |
19 |
帮助 |
bāngzhù |
giúp, giúp đỡ |
20 |
包 |
bāo |
bao, túi |
21 |
饱 |
bǎo |
no, đầy |
22 |
报纸 |
bàozhǐ |
Báo giấy |
23 |
杯子 |
bēizi |
cốc |
24 |
北方 |
běifāng |
Bắc |
25 |
北京 |
běijīng |
Bắc Kinh |
26 |
被 |
bèi |
bị, được |
27 |
本 |
běn |
sách |
28 |
鼻子 |
bízi |
mũi |
29 |
比 |
bǐ |
hơn |
30 |
比较 |
bǐjiào |
so sánh |
31 |
比赛 |
bǐsài |
Trận đấu |
32 |
必须 |
bìxū |
Phải |
33 |
变化 |
biànhuà |
thay đổi |
34 |
表示 |
biǎoshì |
bày tỏ |
35 |
表演 |
biǎoyǎn |
biểu diễn |
36 |
别 |
bié |
khác |
37 |
别人 |
biéren |
Người khác |
38 |
宾馆 |
bīnguǎn |
khách sạn |
39 |
冰箱 |
bīngxiāng |
Tủ lạnh |
40 |
不客气 |
búkèqi |
Không có gì |
41 |
不 |
bù |
Không |
42 |
才 |
cái |
chỉ, mới |
43 |
菜 |
cài |
món ăn |
44 |
菜单 |
càidān |
thực đơn |
45 |
参加 |
cānjiā |
tham gia |
46 |
草 |
cǎo |
cỏ |
47 |
层 |
céng |
lớp |
48 |
茶 |
chá |
trà |
49 |
差 |
chà |
Sự khác biệt |
50 |
长 |
cháng |
Dài |
51 |
唱歌 |
Chàng gē |
Hát |
52 |
超市 |
chāoshì |
Siêu thị |
53 |
衬衫 |
chènshān |
áo sơ mi |
54 |
成绩 |
chéngjì |
thành tích |
55 |
城市 |
chéngshì |
Thành phố |
56 |
吃 |
chī |
ăn |
57 |
迟到 |
chídào |
Muộn |
58 |
出 |
chū |
đi ra |
59 |
出现 |
chūxiàn |
Xuất hiện |
60 |
出租车 |
chūzūchē |
xe taxi |
61 |
厨房 |
chúfáng |
Phòng bếp |
62 |
除了 |
chúle |
ngoại trừ |
63 |
穿 |
chuān |
Mặc |
64 |
船 |
chuán |
tàu |
65 |
春 |
chūn |
mùa xuân |
66 |
词语 |
cíyǔ |
thuật ngữ |
67 |
次 |
cì |
lần |
68 |
聪明 |
cōngming |
thông minh |
69 |
从 |
cóng |
từ |
70 |
错 |
cuò |
Sai lầm |
100 từ vựng tiếng Trung HSK 3 có phiên âm
71 |
打电话 |
dǎdiànhuà |
Gọi điện thoại |
72 |
打篮球 |
dǎlánqiú |
Chơi bóng rổ |
73 |
打扫 |
dǎsǎo |
Dọn dẹp |
74 |
打算 |
dǎsuàn |
Kế hoạch |
75 |
大 |
dà |
lớn |
76 |
大家 |
dàjiā |
mọi người |
77 |
带 |
dài |
thắt lưng |
78 |
担心 |
dānxīn |
lo lắng |
79 |
蛋糕 |
dàngāo |
Bánh ngọt |
80 |
但是 |
dànshì |
Tuy nhiên |
81 |
当然 |
dāngrán |
Tất nhiên |
82 |
到 |
dào |
chạm tới |
83 |
地 |
de |
Trợ từ kết cấu |
84 |
的 |
de |
Trợ từ kết cấu |
85 |
得 |
de |
Trợ từ kết cấu |
86 |
灯 |
dēng |
đèn |
87 |
等 |
děng |
vân vân |
88 |
低 |
dī |
Thấp |
89 |
弟弟 |
ddi |
Em trai |
90 |
地方 |
dìfang |
Nơi chốn, địa điểm |
91 |
地铁 |
dìtiě |
tàu điện |
92 |
地图 |
dìtú |
Bản đồ |
93 |
第一 |
dìyī |
Đầu tiên |
94 |
点 |
diǎn |
giờ, điểm |
95 |
电脑 |
diànnǎo |
Máy vi tính |
96 |
电视 |
diànshì |
Tivi |
97 |
电梯 |
diàntī |
Thang máy |
98 |
电影 |
diànyǐng |
Phim ảnh |
99 |
电子邮件 |
diànzǐyóujiàn |
|
100 |
面条 |
miàntiáo |
mì, hủ tiếu |
Từ vựng HSK 3 PDF
Đối với các bạn đang ôn luyện tiếng Trung trình độ HSK 3 thì các bạn sẽ cần sử dụng nhiều từ mới hơn so với 100 từ vựng HSK 3 đã cung cấp ở trên. Tomato chia sẻ với bạn 600 từ vựng HSK 3 PDF giúp bạn thuận tiện trong quá trình ôn tập.
Tải 600 từ vựng HSK 3 PDF: Tại đây
Xem thêm: Học tiếng Trung online có hiệu quả không?
Học tiếng Trung online cùng Tomato
Học tiếng Trung luôn là nhu cầu cần thiết đối với học viên từ mọi lứa tuổi, bởi sự hữu ích và tầm quan trọng của tiếng Trung trong đời sống hiện đại. Có thể thấy, học tiếng Trung trực tuyến đã trở thành trảo lưu, thu hút rất nhiều người theo học vì những ưu điểm: tiện lợi, chi phí hợp lý.
Học tiếng Trung online cùng Tomato
Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Trung online hay tìm kiếm web học tiếng Trung uy tín và chất lượng, liên hệ ngay với Tomatoonline để được tư vấn chi tiết. Tại Tomato, chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Trung online từ sơ cấp đến cao cấp, tài liệu phục vụ cho khóa học tiếng Trungonline đạt chất lượng tốt nhất.
Tham khảo các khóa học tiếng Trung online của Tomato tại đây.
Mọi chi tiết xin liên hệ: https://tomatoonline.edu.vn/
Tel: 0225.628.0123 | 0225.657.2222
Hotline: 0964 299 222
{{ comment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ comment.content }}
{{ childComment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ childComment.content }}