HỌC TIẾNG HÀN QUỐC CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH
HỌC TIẾNG HÀN QUỐC CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH
Các tính từ biểu thị tính cách là một phần từ vựng quan trọng trong tiếng Hàn để có thể giao tiếp lưu loát cũng như phục vụ việc viết văn, viết luận. Có những từ tiếng Hàn phổ biến nào biểu thị tính cách cũng như cách hỏi và miêu tả tính cách trong tiếng Hàn như thế nào, hãy cùng trung tâm ngoại ngữ Tomato tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Từ vựng tính cách tiếng Hàn
Dưới đây là 120 tính cách trong tiếng Hàn, Thanh Giang đã sắp xếp chúng theo các nhóm nghĩa tương đương. Các bạn cùng tham khảo nhé:
감동하다: cảm động 감성적이다: dễ xúc động, đa cảm, nhạy cảm 걱정이 있다: có nỗi lo 내성적nội tâm, khép kín 내향적이다: tính hướng nội 소심하다: nhút nhát |
냉정하다: lạnh nhạt, hờ hững 외향적이다: tính hướng ngoại 이상하다: lập dị, lạ lùng |
|
겸손하다: khiêm tốn 개방적이다: cởi mở 장난하다: đùa giỡn 재미 있다: vui tính 적극적 tích cực, nhiệt huyết 부끄럽다: ngại ngùng, thẹn thùng 수줍다: xấu hổ, e ngại, ngượng ngùng |
도도하다: kiêu căng 거만하다: tự đắc, kiêu ngạo 오만하다: ngạo mạn 고집이 세다: bướng bỉnh, cố chấp 보수적이다: bảo thủ 완고하다: ứng đầu, ngoan cố 자만하다: kiêu ngạo, tự phụ, tự mãn. |
|
믿기쉬운: cả tin 성격이 약하다: tính cách yếu đuối |
사리를 꾀하다: vụ lợi 시원시원하다: dễ chịu, thoải mái |
|
공손하다: lịch sự, nhã nhặn 경솔하다: khờ dại, nhẹ dạ 순결하다: thuần khiết, trong sáng 순하다: dễ bảo 어리석다: dại dột, ngu dốt, ngu xuẩn 상냥하다: nhẹ nhàng, lịch sự 선하다: lương thiện 예민하다: nhạy cảm 얌전하다: điềm đạm; thùy mị; đoan trang 여성스럽다: nữ tính 효도하다: hiếu thảo 융통성이 있다: tính linh động 지혜롭다: khôn khéo (슬기롭다) |
거치다: thô lỗ 교활하다: xảo quyệt 속이다: dối trá, lừa gạt 경멸적이다: tính khinh bỉ, ko tôn trọng ng khác 막되다: thô lỗ, cục cằn, thiếu giáo dục, thiếu ý thức 무뚝뚝하다: thô lỗ, cục cằn 악마같은 hiểm độc 악하다: độc ác (흉악하다: ) 불효하다: bất hiếu
|
|
까다: 롭다: khó tính, cầu kỳ 꼼꼼하다: kỹ càng, tỉ mỉ, cẩn thận 똑똑하다: thông minh (총명하다: ) 자상하다: chu đáo 현명하다: thông minh, sáng suốt 명랑하다: sáng sủa, thông minh 싫증을 잘 내다: dễ phát chán |
경박하다: cẩu thả, ẩu, khinh suất 얼렁뚱땅하다: cẩu thả 열렬하다: bốc đồng 참지 못하다: thiếu kiên nhẫn 이성적이다: tính lí trí |
|
고귀하다: cao quý 관대하다: rộng rãi 무욕하다: vị tha 찬성하다: án thành, thông cảm 양심적인 tận tâm 온화하다: ôn hòa 멋있다: sành điệu 단순하다: giản dị, không cầu kì, mộc mạc , đơn sơ |
멸시하다: sự khinh rẻ 촌스럽다: quê, quê mùa 인색하다: keo kiệt 이기적이다: ích kỷ 구두쇠이다: ích kỷ, keo kiệt 질투심이 많다: hay ghen tị 질투하다: ghen, ganh tị, ghen tị 부럽다: ganh tị 욕심이 많다: tham lam |
|
궁금하다: tò mò 호기심이 많다: hiếu kì 유머스럽다: tính hài hước |
난처하다: lúng túng 쪽팔리다: xấu hổ 창피하다: xấu hổ |
|
긍정적이다: theo khuynh hướng tích cực 낙천적이다: tính lạc quan |
부정적이다: khuynh hướng tiêu cực 비관적이다: tính bi quan 소극적tiêu cực |
|
느긋하다: chậm chạp 늑장을 부리다: lề mề, la cà. 부지런하다: chịu khó |
다 혈질이다: tính dễ nổi nóng và gấp, vội vàng 성격이 급하다: nóng vội, cấp bách 덜렁거리다: hay la cà |
|
남성스럽다: nam tính, đàn ông 대담하다: gan dạ 용감하다: dũng cảm 용맹하다: dũng mãnh. 성격이 강하다: tính cách mạnh mẽ 점찬하다: lịch sự (đàn ông) 우아하다: hào hoa, lịch lãm 일정하다: kiên quyết |
독단적이다: độc đoán 독선적이다: tính gia trưởng, độc đoán 성급하다: nóng tính 성나다: giận dữ 폭력적이다: tính bạo lực 잔악하다: hung dữ, hung bạo 망설이다: tính lưỡng lự thiếu quyết đoán (우유부단하다) 두려움이 많다: nhiều lo sợ |
|
낭만적이다: tính lãng mạn |
솔직하다: thẳng thắn 직선적이다: tính thẳng thắn rõ ràng |
|
마음이 예쁘다: tấm lòng đẹp 애교가 많은 여자 người con gái đáng yêu 친절하다: nhiệt tình, tốt bụng, thân thiện 차분하다: trầm tĩnh, điềm tĩnh 착하다: hiền lành 인간성 tính nhân hậu 인내심 강하다: tính nhẫn nại, chịu đựng 따뜻하다: ấm áp 마음이 따뜻하다: tốt bụng, có tấm lòng ấm áp (ngoài ra còn có 마음씨 좋다, 마음씨 곱다, 마음씨 착한다) |
마음이 나쁘다: tấm lòng xấu xa 심통이 사납다: tâm địa dữ dằn 얄밉다: đáng ghét 타락하다: thoái hóa, biến chất, đồi bại, truỵ lạc 마음이 차갑다: lạnh lùng 차갑다: lạnh lùng (có cảm giác khó gần) |
|
사랑스럽다: đáng yêu |
|
|
엄하다 , 엄격하다: nghiêm khắc |
털털하다: dễ dãi |
|
Hãy luôn vui vẻ với mọi người xung quanh
Các mẫu câu hỏi về tính cách trong tiếng Hàn
1. 당신의 성격에 대해 말해주세요.
=> Bạn hãy nói về tính cách của bản thân.
2. 본인 성격을 어떻게 표현하시겠어요?
=> Bạn hãy nói về tính cách của bản thân (trang trọng) (본인: bản thân)
3. 당신의 성격은 어떠세요?
=> Tính cách của bạn là gì?
4. 당신의 약점은 무엇입니까?
=> Điểm yếu của bạn là gì?
5. 당신의 장점은 무엇입니까?
=> Điểm mạnh của bạn là gì?
6. 당신은 어떤 사람입니까?
=> Bạn là người như thế nào?
7. 저는 ~ (으)ㄴ 편입니다.
=> Tôi là người...
8. 친구들은 제가 ~다고 합니다.
=> Bạn bè hay nói tôi là người...
9. 저는 상당히 ~입니다.
=> Tôi khá...
10. 저는 제 자신이 ~(으)면서도 ~다고 생각합니다.
=> Tôi nghĩ tôi vừa...vừa...
Những người bạn hòa đồng
Hi vọng với bài viết này, các bạn có thể bổ sung vào kho từ vựng thêm các từ biểu thị tính cách, qua đó vận dụng hiệu quả vào học tập, làm việc và giao tiếp bằng tiếng Hàn. Tìm hiểu thêm các khóa học tiếng Hàn bổ ích của trung tâm ngoại ngữ Tomato tại đây.
{{ comment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ comment.content }}
{{ childComment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ childComment.content }}