Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản (P1)
Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản là một phần nội dung quan trọng đối với người học tiếng Trung, đặc biệt là những người bắt đầu học. Học ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt trọn vẹn và chính xác một nội dung sang tiếng Trung. Trong bài viết dưới đây, trung tâm tiếng Trung Tomato tổng hợp những nội dung ngữ pháp tiếng Trung cơ bản nhất để các bạn tiện ôn tập và sử dụng.
Vì sao cần học ngữ pháp tiếng Trung ?
Khi một người Trung Quốc giao tiếp với bạn, nhờ vốn từ vựng phong phú mà bạn có hiểu đại ý những gì họ nói, nhưng nếu muốn trả lời mà không nắm vững về trật tự ngữ pháp tiếng Trung, bạn sẽ mất nhiều thời gian để sắp xếp từ ngữ, điều này làm giảm đáng kể tốc độ phạn xả của bạn, qua đó khiến mục đích giao tiếp khó đạt được.
Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản nhất hiện nay
Không chỉ trong khẩu ngữ mà ngữ pháp tiếng Trung cũng đóng vai trò quan trọng, giúp bạn có thể viết luận một cách chuẩn xác, dùng các từ nối kết nối giữa các ý hay các đoạn, từ đó giúp bài luận của bạn trở nên chặt chẽ hơn. Điều này càng có ý nghĩa hơn trong công việc khi bạn viết email, báo cáo bằng tiếng Trung với ngữ pháp chuẩn xác, đúng văn phong, điều này phản ảnh một phần năng lực của bạn và sẽ để lại những ấn tượng tốt cho lãnh đạo và đồng nghiệp về bạn.
Một điểm đáng chú ý khác là, ngữ pháp tốt sẽ có lợi cho việc phát triển các kỹ năng khác như phát triển tư duy cũng như đọc chuẩn và nhanh hơn. Và đừng quên, hoạt động giao tiếp rất đa dạng và được bổ trợ bởi rất nhiều kỹ năng khác. Ngữ pháp không chỉ là quy tắc mà chúng ta phải tuân theo một cách rập khuôn cứng nhắc, mà nó thực sự rất hữu ích trong quá trình học tiếng Trung giao tiếp của bạn rất nhiều.
Tự học Ngữ Pháp tiếng Trung cơ bản
Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản nhất
1. Cấu trúc câu trần thuật: Chủ ngữ + Vị ngữ + Tân ngữ
Ví dụ:
全班同学已经做好了作业。
/ Quán bān tóngxué yǐjīng zuò hǎole zuòyè. /
Cả lớp đã làm xong hết bài tập.
我们 喜欢 汉语.
/ Wǒmen xǐhuān hànyǔ. /
Chúng tôi thích tiếng Trung.
2. Cấu trúc câu hỏi (nghi vấn)
a. Câu hỏi 吗 (ma)?
Ví dụ:
你喜欢咖啡吗? / Nǐ xǐhuān kāfēi ma / Bạn có thích cà phê không?
b. Câu hỏi sử dụng đại từ nghi vấn
Một vài đại từ nghi vấn thường gặp là:
谁 / Shéi /: Ai
哪 / Nǎ /: Nào
哪儿 / Nǎ’er /: Đâu, ở đâu
什么 / Shénme /: Gì, cái gì
怎么 / Zěnme /: Như thế nào
怎么样 / Zěnme yàng /: Như thế nào, ra sao
几 / Jǐ /: Mấy
多少 / Duōshǎo /: Bao nhiêu
Ví dụ:
你什么时候去上班 ? / Nǐ shénme shíhòu qù shàngbān /: Lúc nào bạn đi làm?
Tổng hợp ngữ pháp Ôn thi HSK3
c. Câu hỏi chính phản
Sử dụng hình thức khẳng định đi liền với hình thức phủ định cho vấn đề bạn muốn hỏi. Có thể đứng đầu câu, cuối câu và đứng trước vị ngữ.
Ví dụ:
那个人是不是你的哥哥?
/ Nàgè rén shì bùshì nǐ de gēgē? /
Đó có phải là anh bạn không?
d. Câu hỏi mang tính lựa chọn A hay là B
Ví dụ:
你喜欢红色的还是绿色的?
/ Nǐ xǐhuān hóngsè de háishì lǜsè de? /
Bạn thích màu đỏ hay màu xanh lá cây?
e. Câu nghi vấn dùng “吧”
Đối với một sự việc nào đó đã có dự đoán trước nhưng chưa chắc chắn thì dùng trợ từ “吧” để hỏi.
Ví dụ:
我们明天一起去吧?
/ Wǒmen míngtiān yīqǐ qù ba? /
Ngày mai chúng ta đi cùng nhau nhé?
f. Câu nghi vấn dùng “呢”
Khi phía trước đã có nội dung mô phỏng hoặc giải thích để trả lời, ta có thể dùng để hỏi. Trước thường là danh từ, ngữ danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
我今年二十岁, 你呢?
/ Wǒ jīnnián èrshí suì, nǐ ne? /
Tôi năm nay 20 tuổi, còn bạn?
3. Dùng “是。。。的。” / Shì… De / để nhấn mạnh nội dung
Ví dụ:
他是坐出租车来的。
/ Tā shì zuò chūzū chē lái de. /
Anh ấy đến bằng taxi.
4. Cấu trúc biểu thị nguyên nhân kết quả: “因为。。。所以。。。” / Yīnwèi… Suǒyǐ... /
Ví dụ:
因为妈妈喜欢吃水果,所以我经常买水果回家。
/ Yīnwèi māmā xǐhuān chī shuǐguǒ, suǒyǐ wǒ jīngcháng mǎi shuǐguǒ huí jiā. /
Bởi vì mẹ thích ăn hoa quả, cho nên tôi thường mua hoa quả về nhà.
5. Cấu trúc mặc dù..., nhưng...: “虽然。。。但是。。。” / Suīrán… Dànshì... /
Ví dụ:
虽然读书很辛苦,但是还是要坚持。
/ Suīrán dúshū hěn xīnkǔ, dànshì háishì yào jiānchí /
Mặc dù học hành vất vả nhưng vẫn phải kiên trì.
6. Cấu trúc Không những… mà còn...: 不但。。。而且。。。 / Búdàn… Érqiě... /
Ví dụ:
她不但长得漂亮,而且很聪明。
/ Tā bùdàn zhǎng dé piàoliang, érqiě hěn cōngmíng. /
Cô ấy không chỉ đẹp mà còn rất thông minh.
7. Chỉ có… mới có thể...: 只有。。。才能。。。/ Zhǐyǒu… Cáinéng…/
Ví dụ:
只有努力才能成功。
/ Zhǐyǒu nǔlì cáinéng chénggōng. /
Chỉ có làm việc chăm chỉ mới có thể thành công.
8. Cấu trúc vừa… vừa…: 一边 。。。一边。。。/ Yībiān… Yībiān… /
Biểu đạt quan hệ song song, tức quan hệ giữa các mệnh đề là quan hệ bình đẳng.
Ví dụ:
我一边眺望远方,一边回忆童年时光。
/ Wǒ yībiān tiàowàng yuǎnfāng, yībiān huíyì tóngnián shíguāng. /
Tôi vừa nhìn về phương xa, vừa nhớ lại thời thơ ấu.
9. Mặc dù... Nhưng...: 尽管。。。可是。。。/ Jǐnguǎn… Kěshì… /
Biểu đạt quan hệ chuyển hướng, tức mệnh đề chính biểu đạt ý nghĩa ngược lại với mệnh đề phụ.
Ví dụ:
尽管隔着千山万水,可是他们心里都互相挂念彼此。
/ Jǐnguǎn gézhe qiān shān wàn shuǐ, kěshì tāmen xīnlǐ dōu hùxiāng guàniàn bǐcǐ. /
Mặc dù muôn núi ngàn sông ngăn cách, nhưng trong lòng họ luôn nhớ tới nhau.
10. Không phải... Mà là...: 不是。。。而是。。。/ Bùshì… Ér shì… /
Trong câu biểu đạt quan hệ song song, tức giữa các mệnh đề biểu đạt ý nghĩa, sự kiện hoặc động tác là quan hệ bình đẳng.
Ví dụ:
这不是你一个人的功劳,而是集体努力的结果。
/ Zhè bùshì nǐ yīgè rén de gōngláo, ér shì jítǐ nǔlì de jiéguǒ. /
Đây không phải là công lao riêng của bạn, mà là kết quả của nỗ lực tập thể.
Học tiếng Trung online cùng Tomato
Còn nhiều nội dung tiếng Trung bổ ích nữa đang chờ các bạn khám phá, cùng tìm hiểu trong các bài viết tiếp theo của trung tâm tiếng Trung Tomato. Theo dõi thêm các khóa học tiếng Trung online chất lượng của Tomato để đạt những mục tiêu mới trong hành trình chinh phục tiếng Trung.
Học tiếng Trung Online cô Bùi Thu Hà
Mời bạn tham khảo thêm các khoá học tiếng Trung Online uy tín giá rẻ dưới đây:
{{ comment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ comment.content }}
{{ childComment.user.name }} (Đang chờ phê duyệt)
{{ childComment.content }}